Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hồi kinh
[hồi kinh]
|
to be recalled to the capital for instruction from the king
Từ điển Việt - Việt
hồi kinh
|
động từ
(từ cũ) quan từ các tỉnh về kinh thành
nhận chiếu chỉ hồi kinh