Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hối mại quyền thế
[hối mại quyền thế]
|
( hối mại quyền thế ) to make corrupt use of one's position