Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hầu hạ
[hầu hạ]
|
to valet; to fuss over somebody; to wait hand and foot on somebody
Từ điển Việt - Việt
hầu hạ
|
động từ
phục vụ sinh hoạt hàng ngày cho chủ
Họ mời cụ lên nhà trên, hầu hạ kính cẩn, sợ hãi. (Nguyễn Công Hoan)