Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hạn sử dụng
[hạn sử dụng]
|
expiry date; (ghi trên bao bì thực phẩm) best-before date