Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hạ bì
[hạ bì]
|
hypodermis; subcutaneous
Từ điển Việt - Việt
hạ bì
|
danh từ
lớp mô sát dưới biểu bì
hạ bì nằm trong cùng với nhiều tế bào mỡ