Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hương chính
[hương chính]
|
(từ cũ; nghĩa cũ) Village administrative business.
Từ điển Việt - Việt
hương chính
|
danh từ
(từ cũ) việc hành chính ở nông thôn
Pháp muốn cải lương hương chính để nắm làng xã