Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hòm đạn
[hòm đạn]
|
small-arm ammunition chest/box
Từ điển Việt - Việt
hòm đạn
|
danh từ
hòm bằng có nẹp sắt, để tải đạn
anh dân công vác hòm đạn chạy phom phom