Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hãng buôn
[hãng buôn]
|
business firm; trading company
Chuyên ngành Việt - Anh
hãng buôn
[hãng buôn]
|
Kinh tế
business house
Kỹ thuật
business house
Toán học
business house
Từ điển Việt - Việt
hãng buôn
|
danh từ
nơi giao dịch hàng hoá với số lượng lớn
Có một điều này ai cũng biết rõ, là Bá Vạn cưới vợ rồi, liền xin thôi làm thầy giáo tổng và dắt vợ lên Sài Gòn kiếm việc trong hãng buôn mà làm. (Hồ Biểu Chánh)