Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
háu
[háu]
|
eager/greedy for sth
Từ điển Việt - Việt
háu
|
động từ
ham thích đến mức nôn nóng muốn có ngay
Toàn các ông, bà, các cô cậu béo tốt, phây phây, môi nhờn bóng, quen ăn ngon mặc đẹp và ở nơi công cộng vẫn cứ bộc lộ tính háu ăn và sự thô lỗ. (Ma Văn Kháng)