Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
háo sắc
[háo sắc]
|
eager for feminine beauty; philogynist
Từ điển Việt - Việt
háo sắc
|
tính từ
tính ham mê gái đẹp
Tệ hơn, theo cách nói của bà đồng hương phải gió vừa rồi thì họ là ''mỡ” để vờn những chú ''mèo'' háo sắc. (Mường Mán)