Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
hán sương
|
danh từ
(từ cũ) kho lúa của nhà nước
Bốn mùa thu lại xuân qua, Muốn cho thóc lúa đầy nhà hán sương. (Ca dao)