Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hào kiệt
[hào kiệt]
|
danh từ
hero
Từ điển Việt - Việt
hào kiệt
|
danh từ
có tài cao, chí khí hơn người thường
Nó chỉ là anh chàng quấy rối sự làm việc của mình, làm cản trở biết bao nhiêu thủ đoạn kinh thiên động địa của những đấng hào kiệt. (Nguyễn Công Hoan)