Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hành trình
[hành trình]
|
danh từ
itinerary
Chuyên ngành Việt - Anh
hành trình
[hành trình]
|
Kỹ thuật
stroke
Toán học
stroke
Xây dựng, Kiến trúc
stroke
Từ điển Việt - Việt
hành trình
|
danh từ
con đường đi qua trong một chuyến đi dài
Chiều thứ hai của cuộc hành trình họ đã tới huyện lị. (Ma Văn Kháng)