Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hành lang
[hành lang]
|
gallery; corridor; lobby
Từ điển Việt - Việt
hành lang
|
danh từ
lối đi trong nhà, trước các dãy phòng
Thẩn thơ trước dãy hành lang. (Phan Trần)
hiên chạy dài dọc theo một mặt hoặc xung quanh nhà
hành lang bệnh viện
nhà dài cất hai bên nhà chính của chùa