Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hành hạ
[hành hạ]
|
to maltreat; to ill-treat; to mistreat; to persecute; to lead somebody a merry dance
Từ điển Việt - Việt
hành hạ
|
động từ
làm cho đau đớn, khổ sở
Tôi muốn tôi là tôi, không ai được hành hạ thân thể tôi bằng những đòn bộng làm mất tư cách của tôi. (Nguyễn Văn Sâm)