Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
hà rầm
|
phụ từ
(phương ngữ) luôn luôn; liên tục
nó đi đi về về hà rầm ấy mà