Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gán
[gán]
|
to assign
We assign a value to X
Từ điển Việt - Việt
gán
|
động từ
đưa của mình cho người để trừ nợ
gán cái đồng hồ
ép người nào đó nhận cái mà họ không có
Thằng bé tính hiền lành, sao lại gán cho nó là ăn trộm?
ghép đôi trai gái với nhau
Bạn bè gán hai anh chị thành một đôi.