Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
guillemot
['gilimɔt]
|
danh từ
(động vật học) chim uria
Từ điển Anh - Anh
guillemot
|

guillemot

guillemot (gĭlʹə-mŏt) noun

Any of several auks of the genus Cepphus, having black plumage with white markings.

[French diminutive of the personal name Guillaume.]