Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
grizzle
['grizl]
|
danh từ
(từ cổ, nghĩa cổ) tóc hoa râm
động từ
(làm cho) có màu xám
(thông tục) khóc ti tỉ, khóc sốt ruột lên (trẻ con)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
grizzle
|
grizzle
grizzle (v)
  • cry, whine, moan, whimper, whinge (UK, informal), snivel
  • grumble, complain, moan, mutter, whine, murmur, go on, whinge (UK, informal)