Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gravestone
['greivstoun]
|
danh từ
bia, mộ chí
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gravestone
|
gravestone
gravestone (n)
headstone, marker, cenotaph, tombstone, memorial, monument