Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
graphically
['græfikəli]
|
phó từ
bằng đồ thị; bằng biểu đồ
sinh động
Chuyên ngành Anh - Việt
graphically
['græfikəli]
|
Kỹ thuật
về mặt đồ thị
Toán học
về mặt đồ thị
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
graphically
|
graphically
graphically (adv)
vividly, explicitly, realistically, fully, clearly, in detail
antonym: sketchily