Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
grandiosity
[,grændi'ɔsiti]
|
danh từ
vẻ hùng vĩ, vẻ lớn lao, vẻ đại quy mô
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
grandiosity
|
grandiosity
grandiosity (n)
  • pretentiousness, pompousness, self-importance, affectedness, pomposity, bombast
  • magnificence, lavishness, impressiveness, stateliness, imposingness, grandness, splendor
    antonym: modesty
  • elaborateness, ambitiousness, complexity, impenetrability, unfathomability
    antonym: simplicity