Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
grandiloquence
[græn'diləkwəns]
|
danh từ
tính khoác lác, tính khoa trương ầm ỹ
(văn học) tính kêu rỗng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
grandiloquence
|
grandiloquence
grandiloquence (n)
pomposity, bombast, orotundity, magniloquence, loftiness, fustian, rhetoric