Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
grandee
[græn'di:]
|
danh từ
nhà quý tộc (ở Tây-ban-nha và Bồ-đào-nha)
nhân vật quan trọng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
grandee
|
grandee
grandee (n)
dignitary, notable, public figure, VIP, personage (formal), nob (UK, informal), toff (UK, informal)