Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
gouty
['gauti]
|
tính từ (y học)
(thuộc) bệnh gút; do bệnh gút
mắc bệnh gút