Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gout
[gaut]
|
danh từ
(y học) bệnh gút
giọt, cục (máu...)
vết vấy bẩn
Chuyên ngành Anh - Việt
gout
[gaut]
|
Kỹ thuật
bệnh gút
Từ điển Anh - Anh
gout
|

gout

gout (gout) noun

1. Pathology. A disturbance of uric-acid metabolism occurring predominantly in males, characterized by painful inflammation of the joints, especially of the feet and hands, and arthritic attacks resulting from elevated levels of uric acid in the blood and the deposition of urate crystals around the joints. The condition can become chronic and result in deformity.

2. A large blob or clot: "and makes it bleed great gouts of blood" (Oscar Wilde).

 

[Middle English goute, from Old French, drop, gout, from Medieval Latin gutta, from Latin, drop (from the belief that gout was caused by drops of morbid humors).]

goutʹiness noun

goutʹy adjective