Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gluttonous
['glʌtnəs]
|
tính từ
háu ăn, phàm ăn, tham ăn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gluttonous
|
gluttonous
gluttonous (adj)
greedy, voracious, insatiable, excessive (disapproving), desirous (formal)