Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
glazy
['gleizi]
|
tính từ
có nước men
có nước láng, có nước bóng
đờ đẫn (mắt)