Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
glassware
['glɑ:s'weə]
|
danh từ
đồ đạc bằng thuỷ tinh, hàng thuỷ tinh
Chuyên ngành Anh - Việt
glassware
['glɑ:s'weə]
|
Kỹ thuật
đồ thuỷ tinh, dụng cụ thuỷ tinh
Toán học
đồ thuỷ tinh, dụng cụ thuỷ tinh
Từ điển Anh - Anh
glassware
|

glassware

glassware (glăsʹwâr) noun

Objects, especially containers, made of glass. Also called glasswork.