Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giao ban
[giao ban]
|
Hand over to the next shift.
Từ điển Việt - Việt
giao ban
|
động từ
bàn giao nhiệm vụ cho người làm tiếp theo
giao ban giữa hai ca trực
kiểm điểm việc đã làm và bàn việc sắp tới của cơ quan trong khoảng thời gian nhất định
Các phòng ban đang họp giao ban.