Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gian hàng
[gian hàng]
|
stall; stand; kiosk; department
Shoe department
Từ điển Việt - Việt
gian hàng
|
danh từ
nơi bày bán một số loại hàng hoá nhất định trong chợ hoặc cửa hàng
gian hàng trái cây; gian hàng mỹ phẩn
khu vực bày bán hàng hoá cũa từng đơn vị trong hội chợ hoặc triển lãm
Gian hàng thủ công mỹ nghệ của Việt Nam nổi bật nhất trong hội chợ hàng thủ công mỹ nghệ quôc tế.