Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giữ gìn
[giữ gìn]
|
to conserve; to preserve
To take care of one's health; to conserve one's health; to look after one's health
Chuyên ngành Việt - Anh
giữ gìn
[giữ gìn]
|
Vật lý
maintenance
Từ điển Việt - Việt
giữ gìn
|
động từ
giữ cho nguyên vẹn
giữ gìn và phát huy bản sắc văn hoá dân tộc
đúng mực trong cử chỉ, nói năng
giữ gìn ý tứ