Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giằng co
[giằng co]
|
động từ
to pull about
Từ điển Việt - Việt
giằng co
|
động từ
giằng qua giằng lại giữa hai bên, không bên nào giành hẳn được về phía mình
Nhưng, Thụy không còn biết nghĩa lư gì nữa, lại xô vào, giằng co với Chung. (Vũ Trọng Phụng)
ở trong tình thế hai lực lượng ngang sức tranh giành nhau, chưa phân thắng bại
cuộc giằng co về dân chủ còn kéo dài; đấu tranh giằng co