Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
giập giạp
|
động từ
hơi giập
bó rau giập giạp; nhai giập giạp rồi nuốt
trạng từ
[làm việc gì] mới ở mức sơ bộ, chưa kĩ, chưa sâu
vấn đề chỉ mới bàn giập giạp; mới làm giập giạp thôi