Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
giập gãy
|
tính từ
giập và gãy, nói khái quát
Bó hoa giập gãy hết mấy cành.