Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giảng đàn
[giảng đàn]
|
tribune
Từ điển Việt - Việt
giảng đàn
|
danh từ
nơi đứng để diễn thuyết hay thuyết trình
Đến lượt cô ấy lên giảng đàn thuyết trình.