Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giải thể
[giải thể]
|
to dissolve
Từ điển Việt - Việt
giải thể
|
động từ
không còn hoặc làm cho không còn đủ điều kiện tồn tại như một tổ chức nữa, các thành viên phân tán đi
giải thể một xí nghiệp; đội bóng đã giải thể
mất dần tính chỉnh thể đến không còn tồn tại nữa
Nền kinh tế tự cấ tự túc dần dần giải thể.