Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giáp giới
[giáp giới]
|
to border (on another country)
Từ điển Việt - Việt
giáp giới
|
động từ
có chung một ranh giới
Đồng Nai giáp giới với Lâm Đồng.