Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giáp binh
[giáp binh]
|
Armour-clad solider.
Troops, soldiery (nói khái quát).
Từ điển Việt - Việt
giáp binh
|
danh từ
binh lính, nói chung
Giáp binh kéo đến quanh nhà, Đồng thanh cùng gởi nào là phu nhân? (Truyện Kiều)