Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giáng sinh
[giáng sinh]
|
to be born
xem Nô-en
Từ điển Việt - Việt
giáng sinh
|
động từ
(Chúa Giê-su) sinh xuống cõi đời, ra đời
mừng lễ giáng sinh; ngày Thiên Chúa giáng sinh