Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giáng chức
[giáng chức]
|
to reduce in rank/to a lower rank; to degrade; to downgrade; to demote
Từ điển Việt - Việt
giáng chức
|
động từ
hạ xuống chức vụ thấp hơn
Họ không muốn vì con em học ở trường Bồ Đề mà bị chính quyền đổi đi miền nước độc hoặc bị giáng chức. (Võ Hồng)