Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giá cố định
[giá cố định]
|
flat rate; fixed price
Chuyên ngành Việt - Anh
giá cố định
[giá cố định]
|
Hoá học
fixed price
Kinh tế
firm price
Kỹ thuật
firm price
Toán học
firm price
Từ điển Việt - Việt
giá cố định
|
danh từ
giá cả dùng để tính giá thống nhất mỗi loại sản phẩm sản xuất ra trong các năm khác nhau
Sản phẩm được bán giá cố định.