Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giày dép
[giày dép]
|
(nói chung) footgear; footwear
Từ điển Việt - Việt
giày dép
|
danh từ
đồ mang ở chân, nói chung
xuất khẩu giày dép ra nước ngoài; cửa hàng giày dép