Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giày bốt
[giày bốt]
|
(tiếng Pháp gọi là Botte) boot
Từ điển Việt - Việt
giày bốt
|
danh từ
giày da, cổ giày cao gần đến gần đầu gối (phiên âm từ tiếng Anh boot )