Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giàu sụ
[giàu sụ]
|
being in the money; having money to burn; made of money; as rich as Croesus; extremely wealthy; mega-rich
Từ điển Việt - Việt
giàu sụ
|
tính từ
rất giàu, có khối lượng tài sản lớn
Nhờ vẻ ngoài cao lớn đẹp trai, biết ngoại ngữ khá thành thạo, Huy đã cố làm quen với Loan, con gái của một vị giám đốc công ty mỹ phẩm nổi tiếng giàu sụ. (Mạc Can)