Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ghê răng
[ghê răng]
|
Set the teeth on edge.
Từ điển Việt - Việt
ghê răng
|
tính từ
muốn rùng mình vì ăn thứ gì quá chua
Quả khế chua đến ghê răng.