Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gens
[dʒenz]
|
danh từ; số nhiều gentes
thị tộc
(sinh học) nghành
Chuyên ngành Anh - Việt
gens
[dʒenz]
|
Kỹ thuật
ngành
Từ điển Anh - Anh
gens
|

gens

gens (jĕnz) noun

plural gentes (jĕnʹtēz)

1. A patrilineal clan of ancient Rome composed of several families of the same name claiming a common ancestor and belonging to a common religious cult.

2. Anthropology. An exogamous patrilineal clan.

 

[Latin gēns.]