Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
generative
['dʒenərətiv]
|
tính từ
có khả năng sinh ra, sinh ra
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
generative
|
generative
generative (adj)
reproductive, multiplicative, procreative, procreant, propagative