Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gamekeeper
['geim,ki:pə]
|
danh từ
người canh rừng không cho săn trộm thú
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gamekeeper
|
gamekeeper
gamekeeper (n)
warden, game warden, breeder, keeper, handler, steward