Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gadget
['gædʒit]
|
danh từ
(thực vật học) bộ phận cải tiến (trong máy móc); máy cải tiến
đồ dùng, đồ vật
Chuyên ngành Anh - Việt
gadget
['gædʒit]
|
Hoá học
thiết bị, đồ đá
Kỹ thuật
thiết bị, đồ đá
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gadget
|
gadget
gadget (n)
  • device, implement, tool, appliance, contraption, utensil, apparatus
  • thingamajig (informal), thingamabob (informal), doohickey (US, informal), widget (humorous), doodad (US, informal), gizmo (informal), jigger (US, informal), doodah (UK, informal)